|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà tắm
noun bathroom
| [nhà tắm] | | | bathroom; bathhouse | | | Nhà tắm công cộng | | Public bathroom | | | Phòng có nhà tắm riêng | | Room with private bath | | | Anh có thể nà o tắm mà nhà tắm không lai láng nước được không? | | Can't you have a bath without flooding the bathroom? |
|
|
|
|